Có 2 kết quả:

灰色地带 huī sè dì dài ㄏㄨㄟ ㄙㄜˋ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ灰色地帶 huī sè dì dài ㄏㄨㄟ ㄙㄜˋ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gray area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gray area

Bình luận 0